Miễn dịch mô hóa học xác định vị trí tế bào hoặc dưới tế bào của một protein cụ thể. Kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và ngày càng được sử dụng để nhắm mục tiêu vào các liệu pháp thuốc như một xét nghiệm nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Các dấu ấn sinh học cho các tình trạng như ung thư thường được phân tích thông qua IHC để đưa ra thông tin chẩn đoán và tiên lượng cần thiết và để theo dõi các phác đồ điều trị.
Immunohistochemistry locates the cellular or subcellular location of a specific protein. This technique plays a crucial role in diagnosis and is increasingly used to target drug therapies as a rapid and cost-effective assay. Biomarkers for conditions such as cancer are often analyzed via IHC to provide necessary diagnostic and prognostic information and to monitor treatment regimens.
Để đảm bảo kết quả chính xác trong xét nghiệm miễn dịch mô học (IHC), việc xác nhận kháng thể là bước không thể thiếu. Việc giải thích tín hiệu dương tính và âm tính có thể gặp khó khăn, do đó, so sánh mẫu với các mẫu đối chứng dương và âm tính là phương pháp tiêu chuẩn. Ngoài ra, việc sử dụng nhiều kháng thể khác nhau nhắm vào cùng một mục tiêu giúp tăng độ tin cậy của kết quả. Abcam thực hiện quy trình xác nhận nghiêm ngặt, đồng thời cung cấp các đánh giá từ các nhà nghiên cứu, giúp người dùng an tâm về chất lượng kháng thể.
To ensure accurate results in immunohistochemistry (IHC) assays, antibody validation is indispensable. Interpreting positive and negative signals can be challenging, therefore, comparing samples with positive and negative controls is a standard practice. Additionally, using multiple antibodies targeting the same antigen enhances the reliability of the results. Abcam performs rigorous validation procedures and provides research reviews, ensuring user confidence in antibody quality.
Thử nghiệm phản ứng chéo là một bước quan trọng để xác định độ đặc hiệu của kháng thể. Bằng cách kiểm tra khả năng kháng thể gắn kết với các protein không phải mục tiêu, chúng ta có thể dễ dàng đánh giá độ đặc hiệu của kháng thể.
Cross-reactivity testing is a crucial step in determining antibody specificity. By examining the antibody’s ability to bind to off-target proteins, we can easily assess its specificity.

Bước tiếp theo trong quy trình xác nhận được thực hiện thông qua việc nhuộm IHC trên cả mẫu mô dương tính (chứa protein mục tiêu) và mẫu mô âm tính (không chứa protein mục tiêu), so sánh kết quả nhuộm với kiểu định vị đã biết của protein mục tiêu. Đồng thời, việc thử nghiệm kháng thể trên các mẫu mô tương tự như mẫu nghiên cứu giúp đánh giá khả năng phân biệt của kháng thể trong điều kiện thực tế. Kháng thể chỉ được coi là đặc hiệu khi nó chỉ gắn kết với protein mục tiêu và không gắn kết với các protein khác.
The next step in the validation process is performed through IHC staining on both positive tissue samples (containing the target protein) and negative tissue samples (lacking the target protein), comparing the staining results with the known localization pattern of the target protein. Simultaneously, testing the antibody on tissue samples similar to the research samples helps evaluate the antibody’s discriminatory ability under realistic conditions. An antibody is only considered specific when it solely binds to the target protein and does not bind to other proteins.

IHC staining of ERG in FFPE tissue samples: (a) human kidney tissue with negative control inset, (b) mouse brain tissue, (c) human prostate cancer, (d) human brain tissue with Anti-ERG primary antibody (ab92513) showing.
Để đảm bảo tính tin cậy và sự ổn định của kết quả nghiên cứu, việc sử dụng kháng thể IHC có hiệu suất tái tạo cao là điều vô cùng quan trọng. Ví dụ điển hình là kháng thể tái tổ hợp. Với trình tự gen đã được xác định rõ ràng, việc sản xuất dòng kháng thể này có thể đạt sự nhất quán giữa các lô, giảm thiểu tối đa sự biến đổi so với các loại kháng thể khác. Abcam cung cấp các kháng thể tái tổ hợp với độ đặc hiệu mục tiêu, độ nhạy và khả năng tái tạo vượt trội, giúp mang lại kết quả chính xác và đáng tin cậy.
To ensure the reliability and consistency of research results, the use of IHC antibodies with high reproducibility is paramount. A prime example is recombinant antibodies. With a well-defined gene sequence, the production of this antibody class can achieve batch-to-batch consistency, minimizing variations compared to other antibody types. Abcam offers recombinant antibodies with exceptional target specificity, sensitivity, and reproducibility, delivering accurate and dependable results.
Để xác thực khả năng tái tạo của kháng thể IHC, cần tiến hành so sánh hiệu suất nhuộm của từng lô kháng thể mới được sản xuất với các lô trước đó. Điều này đảm bảo tính nhất quán giữa các lô, thể hiện qua khả năng nhuộm rõ ràng và chính xác protein mục tiêu trên các mô liên quan.
To validate the reproducibility of IHC antibodies, it is necessary to compare the staining performance of each newly produced antibody batch with previous batches. This ensures batch-to-batch consistency, demonstrated by the clear and accurate staining of the target protein in relevant tissues.

Batch-to-batch reproducibility in the localization of PD-L1 in FFPE human placenta across five batches of Anti-PD-L1 antibody [28-8] (ab205921). IHC was performed manually using a Biocare Decloaking Device and Universal HIER antigen retrieval reagent (ab208572). The primary antibody was incubated overnight at 4°C, followed by a goat anti-rabbit secondary antibody and an HRP-linked anti-goat polymer antibody (ab209101). DAB was used as a chromogen with a hematoxylin counterstain.
Đối với các kháng thể đã được công nhận rộng rãi, quá trình xác nhận nội bộ có thể đơn giản bằng cách kiểm tra lại khả năng tạo ra tín hiệu mong muốn trên các mẫu mô đối chứng dương tính và âm tính. Tuy nhiên, khi áp dụng cho các loại mô mới, phương pháp chuẩn bị mẫu khác, việc xác nhận nội bộ cần được thực hiện kỹ lưỡng hơn. Trong trường hợp này, việc sử dụng mẫu đối chứng dương tính từ các nghiên cứu trước đó là cần thiết để so sánh kết quả nhuộm và độ mạnh yếu của tín hiệu. Sự tương đồng với các mẫu đã được xác nhận trước đó cho phép tối ưu hóa kháng thể cho mẫu nghiên cứu cụ thể, đảm bảo độ chính xác và tin cậy của kết quả.
For well-established antibodies, in-house validation can be as simple as reproducing the expected signal on positive and negative control tissue samples. However, when applying these antibodies to new tissue types, different sample preparation methods, or for novel applications, more thorough in-house validation is necessary. In these cases, using positive control samples from previous studies is essential to compare staining results and signal intensity. Consistency with previously validated samples allows for optimization of the antibody for the specific research samples, ensuring accuracy and reliability of the results.
Link bài viết của hãng, vui lòng tham khảo tại: https://www.abcam.com/en-us/technical-resources/guides/cancer-biomarker-antibody-validation-ihc/intro-ihc-cancer-biomarker-validation?utm_source=Eloqua&utm_medium=Email&utm_campaign=Newsletter%7CAwareness%7C2023-07-02%2019%3A00%3A00.000%7CN%2FA%7CGLOBAL%7CEN%7CNewsletter%20-%20Global&mi_u=1876352&yeti=gclid&elqcst=272&elqcsid=40930