Các giải pháp cho IHC đa kênh (mIHC): Mở ra cánh cửa nghiên cứu sâu sắc về vi môi trường mô
Nghiên cứu về các vi môi trường mô, đặc biệt là vi môi trường miễn dịch khối u (TME), đóng vai trò then chốt trong việc đẩy nhanh quá trình khám phá các mục tiêu điều trị mới và các dấu ấn sinh học có giá trị tiên lượng và dự đoán. Lĩnh vực nghiên cứu này ngày càng khẳng định tầm quan trọng trong y học cơ bản, y học dịch thuật, nghiên cứu lâm sàng và chẩn đoán. Để hiểu sâu sắc bản chất phức tạp của vi môi trường mô, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực gen học, phiên mã học, protein học và gen học không gian.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần thiết phải có những phân tích mô học hiện đại hơn. Các phương pháp này bao gồm việc nghiên cứu sự đồng định vị của nhiều dấu ấn sinh học khác nhau, sự phân bố không gian và tương tác giữa các cụm tế bào, cũng như phân tích tính không đồng nhất của vi môi trường mô. Điều này chỉ có thể thực hiện được thông qua việc phát hiện đồng thời nhiều mục tiêu trên cùng một lát cắt mô. Nhờ đó, chúng ta có thể khai thác thông tin sinh học sâu sắc hơn về TME, một yếu tố then chốt trong việc xác định các dấu ấn sinh học tiên lượng và dự đoán cho các phác đồ điều trị lâm sàng.
Chẩn đoán mô truyền thống thường dựa vào phân tích đơn dấu ấn, sử dụng các kỹ thuật nhuộm hematoxylin và eosin (H&E) và hóa mô miễn dịch (IHC) đơn kênh. Mặc dù có giá trị nhất định, phương pháp này tồn tại những hạn chế đáng kể. Thứ nhất, các mẫu mô thường chỉ có thể được sử dụng một lần cho mỗi quy trình nhuộm, làm giảm đáng kể lượng thông tin có thể thu thập được. Thứ hai, việc đánh giá đồng thời nhiều dấu ấn trên cùng một mẫu là một thách thức lớn. Cuối cùng, việc thu thập thông tin định lượng chính xác và phân tích sự phân bố không gian của các protein mục tiêu trở nên khó khăn.
Trong bối cảnh nghiên cứu ung thư, các khối u không tồn tại độc lập mà nằm trong một hệ sinh thái phức tạp được gọi là TME. Hệ sinh thái này bao gồm đa dạng các loại tế bào, bao gồm tế bào miễn dịch, tế bào đệm và hệ mạch máu. Việc hiểu rõ số lượng và sự phân bố không gian của từng loại tế bào này là vô cùng quan trọng để làm sáng tỏ quá trình tiến triển của khối u, phản ứng miễn dịch của cơ thể và hiệu quả của các liệu pháp điều trị.
Để vượt qua những hạn chế của các phương pháp truyền thống, kỹ thuật đa kênh hóa (multiplexing), hay cụ thể là việc phát hiện đồng thời nhiều protein trong một xét nghiệm duy nhất, đã ra đời. Hóa mô miễn dịch đa kênh (mIHC) mang lại nhiều lợi ích vượt trội.
· Khả năng bảo tồn mô: mIHC cho phép thu thập nhiều thông tin chi tiết từ một mẫu duy nhất, điều này đặc biệt có giá trị đối với các bệnh hiếm gặp khi nguồn mẫu hạn chế.
· Khả năng phân tích toàn diện: mIHC là giải pháp lý tưởng cho việc nghiên cứu các khối u phức tạp, nơi đòi hỏi nhiều dấu ấn IHC để chẩn đoán nhưng lại có giới hạn về số lượng mẫu mô.
· Khả năng định lượng: mIHC cho phép định lượng chính xác mức độ biểu hiện protein trong TME.
· Khả năng phân tích lân cận: kỹ thuật này có thể tiết lộ mối quan hệ không gian giữa các quần thể tế bào khác nhau.
· Khả năng phân loại kiểu hình: mIHC cung cấp cái nhìn toàn diện về sự biểu hiện protein và trạng thái chức năng của tế bào.
· Khả năng phân tích kết hợp: mIHC cho phép hình dung đồng thời cả protein và RNA trong cùng một tế bào.
· mIHC cải thiện khả năng chẩn đoán bằng cách xác định trạng thái hoạt hóa của các loại tế bào khác nhau, từ đó mang lại sự hiểu biết sâu sắc hơn về TME và tính không đồng nhất của bệnh.
Công nghệ mIHC có khả năng phát hiện đồng thời nhiều mục tiêu trên cùng một lát cắt mô in situ. Nhờ đó, các nhà nghiên cứu có thể đánh giá tương tác giữa các tế bào hoặc cụm tế bào, phân tích tính không đồng nhất của mẫu và sàng lọc các tổ hợp dấu ấn sinh học phức tạp. Hiện tại, nhuộm mIHC độ phức tạp thấp có thể được thực hiện bằng các phương pháp khác nhau, ví dụ như khuếch đại tín hiệu Tyramide (TSA).
Phương pháp TSA là một kỹ thuật phát hiện dựa trên hoạt động của enzyme, cho phép phát hiện đồng thời nhiều mục tiêu trên một lát cắt mô in situ theo từng bước. Để phát triển thành công một xét nghiệm dựa trên TSA, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng kháng thể sử dụng cho mỗi mục tiêu cần phát hiện phải có độ đặc hiệu cao, độ nhạy đủ để cung cấp tín hiệu chính xác trong phạm vi động của xét nghiệm, đồng thời mang lại kết quả tái lặp với hiệu suất mạnh mẽ và ổn định.
Nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu về phân tích chính xác và chuyên sâu về vi môi trường mô, cũng như đảm bảo kết quả tái lặp trong thời gian dài, Abcam cung cấp một danh mục đa dạng với hơn 33.000 kháng thể đơn dòng tái tổ hợp. Trong số đó, có hơn 13.000 kháng thể không chất mang, sẵn sàng cho việc liên hợp. Bên cạnh đó, Abcam còn cung cấp nhiều loại bộ kít liên hợp, bao gồm cả bộ kít Lightning-Link® cải tiến, giúp đạt được mục tiêu nghiên cứu một cách nhanh chóng và hiệu quả với những lợi ích sau:
- Độ đặc hiệu vượt trội, với hơn 4.600 kháng thể đã được kiểm chứng bằng phương pháp knock-out.
- Độ nhạy được cải thiện, cho phép phát hiện các mục tiêu có mức độ biểu hiện thấp.
- Kết quả nhất quán giữa các lô sản xuất khác nhau, đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu.
- Nguồn cung cấp lâu dài, ổn định và có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu ngày càng tăng.
- Sự lựa chọn đa dạng và linh hoạt trong thiết kế xét nghiệm, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Ngoài ra, Abcam đã phát triển hơn 47 panel mIHC dựa trên công nghệ Opal™ TSA, bao gồm hơn 300 kháng thể tái tổ hợp đã được thẩm định kỹ lưỡng trong ứng dụng mIHC.