Liên hệ tư vấn: 

0865 056 086

 sales@lifesciences.vn

Tủ lạnh âm sâu Lexicon® Ultra-low

  • Hãng: ESCO
  • Xuất xứ: Singapore

Mô tả sản phẩm:

  • Được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học để bảo quản mẫu lâu dài.
  • Được sản xuất từ các thành phần chất lượng cao đã được kiểm chứng, cùng với thiết kế làm lạnh tiết kiệm năng lượng, tủ lạnh âm sâu Esco Lexicon® ULT cung cấp khả năng bảo vệ hàng đầu trong thời gian dài mà vẫn đảm bảo tính toàn vẹn của mẫu của bạn.
  • Sản phầm tuân thủ các tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 72-2005 và ARI 1200-2006/2008 được kiểm tra bởi UL ở 3 phòng thí nghiệm khác nhau.

Đặc điểm nổi bật:

  • Bảo vệ mẫu tốt hơn, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất: Hạ nhiệt và phục hồi nhiệt độ nhanh chóng, tính đồng nhất nhiệt độ trong tủ và khả năng kéo dài thời gian hoạt động khi mất điện.
  • Các thành phần của chất làm lạnh hiện đại
  • Tiết kiệm năng lượng, tiêu thụ ít điện năng
  • Cấu trúc chất lượng cao: với nội thất bên trong làm bằng thép không gỉ, các góc được bo tròn giúp dễ dàng vệ sinh
  • Được phủ lớp tĩnh điện kháng khuẩn Isocide ™, giúp loại bỏ 99,9% vi khuẩn trên bề mặt trong vòng 24 giờ kể từ khi tiếp xúc

Thông số kỹ thuật

UUS-480A

UUS-597A

UUS-714A

Phạm vi nhiệt độ

-50 đến -86˚C

Nhiệt độ môi trường

15 đến 32˚C

Dung tích

480 L

597 L

714 L

Điện năng tiêu thụ

Khoảng  11 kWh/ngày

Khoảng 11,52 kWh/ngày

Khoảng 13,92 kWh/ngày

Lượng tỏa nhiệt

0,67 kW

0,71 kW

0,78 kW

Thời gian hồi phục nhiệt độ sau 1 phút mở cửa

36 phút

Tính đồng nhất của nhiệt độ (ở -80oC)

7oC

Thời gian làm ấm từ -80 ° C đến -50 ° C (Phút)

260

261

300

Công suất dự trữ ở 0  Watts

-89,2

-87.8

-91

Công suất dự trữ ở 40 Watts

-86,5

-85,8

-88

Công suất dự trữ ở 60 Watts

-80,9

-83,1

-86

Công suất dự trữ ở 90 Watts

 -77,5

-80,1

-83

Công suất dự trữ ở 120 Watts

 -74,2

-76,4

-79

Độ ồn (dBA)

56,3

56,1

59,1

Kích thước ngoài

(W x D x H)

855 x 885 x 1980 mm

1000 x 885 x 1980 mm

1145 x 885 x 1980 mm

Kích thước trong

(W x D x H)

595 x 620 x 1300 mm

740 x 620 x 1300 mm

885 x 620 x 1300 mm

Nguồn điện

12/13 A, 230 VAC, 50 Hz, 1Ø

12/13 A, 230 VAC, 60 Hz, 1Ø

Máy nén

02 máy nén kín 1.0 hp

Bình ngưng

Bình ngưng làm mát bằng không khí đối lưu cưỡng bức, với ống vây chất lượng

Chất cách nhiệt

Polyurethane foam

Chất làm lạnh

Chất làm lạnh HFC, thân thiện với môi trường

Bộ điều khiển nhiệt độ

Bộ điều khiển vi xử lý

Số lượng cửa bên ngoài

1

Số lượng cửa bên trong

3 hoặc 5

Số lượng khay lưu trữ trên mỗi khoang

4

5

6

Số lượng khay lưu trữ trên mỗi tủ

12 hoặc 20

15 hoặc 25

18 hoặc 30

Giá đỡ các khoang Vật liệu

SS304, dày 0,9mm

SS304, dày 1,2mm

Kích thước (W x D)

583 x 570 mm

728 x 570 mm

873 x 570 mm

Tải trọng tối đa

50 kg / giá

90 kg / giá

Trọng lượng vận chuyền

362 kg

388 kg

428 kh

Kích thước vận chuyển  (W x D x H)

1036 x 1000 x 2143 mm

1100 x 1050 x 2143 mm

1256 x 1050 x 2143 mm

Thông tin đặt hàng

Mã code

Model

Mô tả

2180100

UUS-480A-1 -SS

Tủ lạnh âm sâu Ultra-Low, dạng đứng, 03 cửa bên trong, 480L, 230 VAC, 50 Hz

2180104

UUS-597A-1 -SS

Tủ lạnh âm sâu Ultra-Low, dạng đứng, 03 cửa bên trong, 597L, 230 VAC, 50 Hz

2180108

UUS-714A-1-SS

Tủ lạnh âm sâu Ultra-Low, dạng đứng, 03 cửa bên trong, 714L, 230 VAC, 50 Hz

2180095

UUS-480A-1-5D-SS

Tủ lạnh âm sâu Ultra-Low, dạng đứng, 05 cửa bên trong, 480L, 230 VAC, 50 Hz

2180105

UUS-597A-1-5D-SS

Tủ lạnh âm sâu Ultra-Low, dạng đứng, 05 cửa bên trong, 597L, 230 VAC, 50 Hz

2180096

UUS-714A-1-5D-SS

Tủ lạnh âm sâu Ultra-Low, dạng đứng, 05 cửa bên trong, 714L, 230 VAC, 50 Hz

Tủ lạnh âm sâu Lexicon® Ultra-low

Chia Sẻ Bài Viết:

Facebook
Twitter
LinkedIn
Contact Me on Zalo